Characters remaining: 500/500
Translation

controversy

/'kɔntrəvə:si/
Academic
Friendly

Giải thích từ "controversy"

Từ "controversy" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc bàn cãi hoặc cuộc luận chiến giữa hai hay nhiều bên về một vấn đề nào đó. Điều này thường xảy ra khi những ý kiến khác nhau, các bên liên quan có thể bảo vệ quan điểm của mình một cách mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Controversy: Sự tranh luận, tranh cãi về một vấn đề nào đó các bên có ý kiến khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. There was a lot of controversy surrounding the new law. ( rất nhiều sự tranh cãi xung quanh luật mới.)

  2. The controversy over the movie's content sparked a nationwide debate. (Cuộc tranh cãi về nội dung bộ phim đã kích thích một cuộc tranh luận trên toàn quốc.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Beyond (without) controversy: Cụm từ này có nghĩa "không cần phải tranh luận, không còn nghi ngờ nữa". dụ:
    • It is beyond controversy that climate change is a significant issue. (Không còn nghi ngờ nữa rằng biến đổi khí hậu một vấn đề quan trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Controversial (tính từ): Có nghĩa gây tranh cãi. dụ:

    • His controversial statements often lead to heated debates. (Những phát ngôn gây tranh cãi của anh ấy thường dẫn đến các cuộc tranh luận kịch liệt.)
  • Controversially (trạng từ): Theo cách gây tranh cãi. dụ:

    • She spoke controversially about the political situation. ( ấy đã nói một cách gây tranh cãi về tình hình chính trị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Debate: Cuộc tranh luận, thảo luận.
  • Dispute: Cuộc tranh cãi, bất đồng.
  • Argument: Lập luận hoặc sự tranh cãi.
Idioms phrasal verbs:
  • To stir up controversy: Gây ra sự tranh cãi.

    • dụ: The politician stirred up controversy with his remarks. (Chính trị gia đã gây ra sự tranh cãi với những phát biểu của mình.)
  • To be at the center of a controversy: Ở trung tâm của một cuộc tranh cãi.

    • dụ: The scientist found himself at the center of a controversy over his research. (Nhà khoa học thấy mìnhtrung tâm của một cuộc tranh cãi về nghiên cứu của mình.)
Tóm lại:

"Controversy" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả những vấn đề gây tranh cãi nhiều ý kiến khác nhau.

danh từ
  1. sự tranh luận, sự tranh cãi
  2. cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến
Idioms
  • beyond (without) controversy
    không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ nữa

Comments and discussion on the word "controversy"