Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
control freak
Jump to user comments
Noun
một người có xu hướng bắt buộc để cố gắng kiểm soát trường hợp và người khác
Related search result for
"control freak"
Words contain
"control freak"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quái
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
ức chế
khống chế
nén giận
thao túng
kiểm
đô hộ
more...
Comments and discussion on the word
"control freak"