Characters remaining: 500/500
Translation

contribution

/,kɔntri'bju:ʃn/
Academic
Friendly

Từ "contribution" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa chính sự đóng góp hoặc sự góp phần vào một cái đó. thường được sử dụng để chỉ những một cá nhân hoặc nhóm mang lại để hỗ trợ, phát triển hoặc cải thiện một điều đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự đóng góp về tài chính hoặc vật chất:

    • dụ: "He made a significant contribution to the charity." (Anh ấy đã một sự đóng góp đáng kể cho tổ chức từ thiện.)
  2. Sự đóng góp về ý tưởng hoặc công sức:

    • dụ: "Her contribution to the project was invaluable." (Sự đóng góp của ấy cho dự án vô giá.)
  3. Phần đóng góp trong một hoạt động nào đó:

    • dụ: "Every team member has a contribution to make." (Mỗi thành viên trong đội đều phần đóng góp của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh học thuật, "contribution" có thể được sử dụng để chỉ các bài viết hoặc nghiên cứu ai đó đã thực hiện.
    • dụ: "This paper highlights the author's contribution to the field of science." (Bài báo này làm nổi bật sự đóng góp của tác giả cho lĩnh vực khoa học.)
Các biến thể của từ:
  • Contribute (động từ): có nghĩa đóng góp.

    • dụ: "Everyone should contribute to the discussion." (Mọi người nên đóng góp vào cuộc thảo luận.)
  • Contributor (danh từ): người đóng góp.

    • dụ: "She is a regular contributor to the magazine." ( ấy một người đóng góp thường xuyên cho tạp chí.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Donation (danh từ): sự quyên góp, thường dùng để chỉ sự đóng góp tài chính.
  • Input (danh từ): sự đóng góp ý kiến hoặc thông tin.
Idioms phrasal verbs:
  • "Make a contribution": thực hiện một sự đóng góp.

    • dụ: "You can make a contribution by volunteering." (Bạn có thể thực hiện một sự đóng góp bằng cách tình nguyện.)
  • "Pay one's contribution": trả phần đóng góp của mình.

    • dụ: "It's time to pay your contribution to the club." (Đến lúc bạn phải trả phần đóng góp của mình cho câu lạc bộ.)
Tóm tắt:

Từ "contribution" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính, ý tưởng đến công sức.

danh từ
  1. sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
    • to lay under contribution
      bắt đóng góp
    • to pay one's contribution
      trả phần góp của mình, trả hội phí
  2. vật đóng góp
  3. bài báo
    • contribution to a newspaper
      bài viết cho một tờ báo
  4. (quân sự) đảm phụ quốc phòng

Comments and discussion on the word "contribution"