Từ "contre-plongée" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "quay ngửa máy" và thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và nhiếp ảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa.
Định nghĩa
Contre-plongée (danh từ giống cái) là kỹ thuật quay phim hoặc chụp ảnh mà máy quay được đặt ở vị trí thấp hơn đối tượng và nhìn lên. Kỹ thuật này tạo ra cảm giác về sự mạnh mẽ, quyền lực hoặc tầm quan trọng của nhân vật hoặc đối tượng đang được quay.
Ví dụ sử dụng
"Dans ce film, il y a plusieurs scènes en contre-plongée pour montrer la puissance du personnage principal."
(Trong bộ phim này, có nhiều cảnh quay ngửa để thể hiện sức mạnh của nhân vật chính.)
Phân biệt và các biến thể
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Perspective: Quan điểm hoặc góc nhìn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh để chỉ cách mà một cảnh được trình bày.
Angle de vue: Góc nhìn, thường được dùng để chỉ hướng mà máy quay hoặc máy ảnh đang chĩa tới.
Idioms và cụm động từ liên quan
"Avoir une vue d'ensemble": Có cái nhìn tổng thể, thường được dùng khi nói về việc nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
"Changer de perspective": Thay đổi góc nhìn, thường dùng trong cả ngữ cảnh nghệ thuật và đời sống để chỉ việc thay đổi cách nhìn nhận về một vấn đề.
Kết luận
Từ "contre-plongée" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ kỹ thuật trong điện ảnh mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về cách mà người xem cảm nhận về nhân vật và câu chuyện.