Characters remaining: 500/500
Translation

contre-plongée

Academic
Friendly

Từ "contre-plongée" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "quay ngửa máy" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh nhiếp ảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng, các ví dụ minh họa.

Định nghĩa

Contre-plongée (danh từ giống cái) là kỹ thuật quay phim hoặc chụp ảnh máy quay được đặtvị trí thấp hơn đối tượng nhìn lên. Kỹ thuật này tạo ra cảm giác về sự mạnh mẽ, quyền lực hoặc tầm quan trọng của nhân vật hoặc đối tượng đang được quay.

Ví dụ sử dụng
  1. Ví dụ đơn giản:

    • "Dans ce film, il y a plusieurs scènes en contre-plongée pour montrer la puissance du personnage principal."
    • (Trong bộ phim này, nhiều cảnh quay ngửa để thể hiện sức mạnh của nhân vật chính.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'utilisation de la contre-plongée dans ce documentaire accentue la stature des dirigeants politiques."
    • (Việc sử dụng quay ngửa trong tài liệu này làm nổi bật tầm vóc của các nhà lãnh đạo chính trị.)
Phân biệt các biến thể
  • Plongée: Từ này ngược lại với "contre-plongée", có nghĩa là "quay từ trên xuống", cho thấy một góc nhìn từ cao xuống thấp.
    • Ví dụ: "La plongée donne une impression de vulnérabilité au personnage." (Quay từ trên xuống tạo cảm giác dễ bị tổn thương cho nhân vật.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Perspective: Quan điểm hoặc góc nhìn, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh để chỉ cách một cảnh được trình bày.
  • Angle de vue: Góc nhìn, thường được dùng để chỉ hướng máy quay hoặc máy ảnh đang chĩa tới.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Avoir une vue d'ensemble": cái nhìn tổng thể, thường được dùng khi nói về việc nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • "Changer de perspective": Thay đổi góc nhìn, thường dùng trong cả ngữ cảnh nghệ thuật đời sống để chỉ việc thay đổi cách nhìn nhận về một vấn đề.
Kết luận

Từ "contre-plongée" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ kỹ thuật trong điện ảnh mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về cách người xem cảm nhận về nhân vật câu chuyện.

danh từ giống cái
  1. (điện ảnh) sự quay ngửa máy

Comments and discussion on the word "contre-plongée"