Characters remaining: 500/500
Translation

contre-alizé

Academic
Friendly

Từ "contre-alizé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất địa lý. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích từng phần:

Định nghĩa:

"Contre-alizé" chỉ hiện tượng nghịch tín phong, tức là sự vận động của không khí theo hướng ngược lại với tín phong. Tín phongnhững luồng gió mạnh, thường thổi từ các vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp. Khi hiện tượng "contre-alizé", không khí sẽ chuyển động theo hướng ngược lại, có thể gây ra những thay đổi trong thời tiết khí hậu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khí tượng học:

    • "Lors d'une tempête, il peut y avoir des contre-alizés qui perturbent les prévisions météorologiques."
    • (Trong một cơn bão, có thể xảy ra hiện tượng nghịch tín phong làm đảo lộn các dự báo thời tiết.)
  2. Trong nghiên cứu địa lý:

    • "Les scientifiques étudient les effets des contre-alizés sur le climat local."
    • (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của nghịch tín phong lên khí hậu địa phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết nghiên cứu về khí hậu môi trường, bạn có thể sử dụng từ "contre-alizé" để mô tả các hiện tượng thời tiết phức tạp hơn.
  • Ví dụ: "L'interaction entre les alizés et les contre-alizés peut avoir des conséquences significatives sur les écosystèmes marins."
    • (Sự tương tác giữa tín phong nghịch tín phong có thể những hậu quả đáng kể lên các hệ sinh thái biển.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Tín phong (Alizé):gió thổi đều từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp.
  • Contre-alizé:hiện tượng ngược lại của tín phong, tức là gió thổi theo hướng ngược lại.
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "contre-alizé", nhưng bạn có thể gặp từ "vent" (gió) trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Mặc dù "contre-alizé" không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng từ "vent" trong nhiều cụm từ như "faire le vent" (làm gió) hay "au gré du vent" (theo chiều gió).
Kết luận:

Từ "contre-alizé" là một thuật ngữ chuyên ngành khá cụ thể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến khí tượng học địa lý.

danh từ giống đực
  1. (địa chất, địa lý) nghịch tín phong

Comments and discussion on the word "contre-alizé"