Characters remaining: 500/500
Translation

contrarily

/'kɔntrərili/
Academic
Friendly

Từ "contrarily"

Định nghĩa: "Contrarily" một phó từ trong tiếng Anh có nghĩa "trái ngược" hoặc "ngược lại". được sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó diễn ra hoặc được xem xét theo cách trái ngược với điều đó đã được nêu trước đó.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "He thought it would rain; contrarily, it turned out to be a sunny day."
  2. Sử dụng trong câu phức:

    • "Many people believe that exercise is tiring; contrarily, it can actually boost your energy."
Biến thể của từ:
  • "Contrary" (tính từ): có nghĩa trái ngược, khác nhau.
    • dụ: "Her views are contrary to mine." (Quan điểm của ấy trái ngược với của tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Oppositely": có nghĩa theo hướng ngược lại.
    • "Inversely": thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học, có nghĩa theo cách đảo ngược.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "On the contrary": cụm từ này cũng có nghĩa "ngược lại".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms:

    • "On the flip side": cụm từ này có nghĩa "mặt trái" hay "khía cạnh ngược lại".
  • Phrasal Verbs:

    • "Turn against": có nghĩa trở thành kẻ thù hoặc không đồng tình với ai đó.
Chú ý:

Khi sử dụng "contrarily", bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong các câu tính chất so sánh hoặc đối lập. Không nên nhầm lẫn với các từ khác ý nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng khác nhau.

phó từ
  1. trái ngược, ngược lại

Synonyms

Comments and discussion on the word "contrarily"