Characters remaining: 500/500
Translation

contestation

/,kɔntes'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "contestation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la contestation), có nghĩa là "sự tranh cãi" hoặc "sự tranh chấp". Từ này thường được dùng để chỉ những cuộc tranh luận, bất đồng quan điểm hoặc sự phản đối về một vấn đề nào đó, có thể liên quan đến chính trị, xã hội, hoặc pháp lý.

Định nghĩa chi tiết:
  • Contestation: là sự không đồng ý hoặc sự phản đối về một vấn đề nào đó. có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc thảo luận hàng ngày đến các vấn đề lớn hơn trong xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu nói bình thường:

    • Il y a eu une contestation sur les résultats de l'élection. (Đã có một sự tranh cãi về kết quả bầu cử.)
  2. Trong bối cảnh pháp:

    • La contestation de l'amende a été rejetée par le tribunal. (Sự tranh chấp về khoản tiền phạt đã bị tòa án bác bỏ.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • La contestation des décisions gouvernementales est un droit fondamental dans une démocratie. (Sự phản đối các quyết định của chính phủmột quyền cơ bản trong một nền dân chủ.)
Các biến thể của từ:
  • Contester (động từ): có nghĩa là "phản đối" hoặc "tranh cãi".

    • Ví dụ: Elle conteste les accusations portées contre elle. ( ấy phản đối các cáo buộc chống lại mình.)
  • Contestataire (tính từ hoặc danh từ): có nghĩa là "phản kháng" hoặc "người phản đối".

    • Ví dụ: Il est connu comme un artiste contestataire. (Ông ấy được biết đến như một nghệ sĩ phản kháng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Désaccord: nghĩa là "không đồng ý".
  • Dispute: nghĩa là "tranh cãi" hoặc "cãi vã".
  • Conflit: nghĩa là "xung đột".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en contestation: có nghĩa là "đang trong tình trạng tranh cãi".
  • Mettre en contestation: nghĩa là "đưa ra sự tranh cãi".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "contestation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Ngoài ra, từ này thường mang tính chất trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác như "dispute" hay "désaccord".

danh từ giống cái
  1. sự tranh cãi
  2. sự tranh chấp

Comments and discussion on the word "contestation"