Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
contestableness
/kən'testəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi
  • tính đáng ngờ
Comments and discussion on the word "contestableness"