Từ "contentious" trong tiếng Anh là một tính từ, có thể được dịch sang tiếng Việt là "hay cãi nhau", "gây gổ", "cà khịa" hay "sinh sự lôi thôi". Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, vấn đề hoặc người mà có xu hướng gây ra tranh cãi, bất đồng hoặc xung đột.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Các biến thể của từ:
Contention (danh từ): tình trạng tranh cãi, bất đồng.
Contentiously (trạng từ): một cách gây cãi, một cách tranh cãi.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Argumentative: hay cãi cọ, có xu hướng tranh luận.
Disputatious: thích tranh luận, hay gây tranh cãi.
Quarrelsome: hay gây gổ, hay cãi nhau, có tính cách thích tranh chấp.
Cách sử dụng nâng cao:
"The contentious nature of the debate highlighted the differing opinions on climate change." (Tính chất gây cãi của cuộc tranh luận đã làm nổi bật những quan điểm khác nhau về biến đổi khí hậu.)
"In contentious cases, the judge often has to intervene to maintain order." (Trong các vụ kiện lôi thôi, thẩm phán thường phải can thiệp để duy trì trật tự.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To be at odds with": có sự bất đồng, không đồng thuận.
"To stir the pot": làm cho tình hình trở nên căng thẳng hơn, gây ra tranh cãi.
Kết luận:
Từ "contentious" rất hữu ích trong việc miêu tả những tình huống có thể gây ra xung đột hoặc bất đồng ý kiến.