Characters remaining: 500/500
Translation

contentious

/kən'tenʃəs/
Academic
Friendly

Từ "contentious" trong tiếng Anh một tính từ, có thể được dịch sang tiếng Việt "hay cãi nhau", "gây gổ", "cà khịa" hay "sinh sự lôi thôi". Từ này thường được dùng để miêu tả những tình huống, vấn đề hoặc người xu hướng gây ra tranh cãi, bất đồng hoặc xung đột.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Contentious: liên quan đến việc tranh cãi, có thể gây ra sự bất đồng hoặc kiện tụng.
  • dụ:
    • The meeting became contentious when the topic of budget cuts was introduced. (Cuộc họp trở nên gây gổ khi chủ đề cắt giảm ngân sách được đưa ra.)
    • She has a contentious personality, always ready to argue about something. ( ấy tính cách hay cãi nhau, luôn sẵn sàng tranh luận về một điều đó.)
Các biến thể của từ:
  1. Contention (danh từ): tình trạng tranh cãi, bất đồng.

    • Example: There is a contention between the two parties over the contract. ( một sự bất đồng giữa hai bên về hợp đồng.)
  2. Contentiously (trạng từ): một cách gây cãi, một cách tranh cãi.

    • Example: He argued contentiously about the new policies. (Anh ta tranh luận một cách gây gổ về các chính sách mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Argumentative: hay cãi cọ, xu hướng tranh luận.
  • Disputatious: thích tranh luận, hay gây tranh cãi.
  • Quarrelsome: hay gây gổ, hay cãi nhau, tính cách thích tranh chấp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The contentious nature of the debate highlighted the differing opinions on climate change." (Tính chất gây cãi của cuộc tranh luận đã làm nổi bật những quan điểm khác nhau về biến đổi khí hậu.)
  • "In contentious cases, the judge often has to intervene to maintain order." (Trong các vụ kiện lôi thôi, thẩm phán thường phải can thiệp để duy trì trật tự.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be at odds with": sự bất đồng, không đồng thuận.

    • Example: The two colleagues were at odds with each other over the project direction. (Hai đồng nghiệp sự bất đồng với nhau về hướng đi của dự án.)
  • "To stir the pot": làm cho tình hình trở nên căng thẳng hơn, gây ra tranh cãi.

    • Example: He loves to stir the pot by bringing up controversial topics at dinner parties. (Anh ấy thích làm tình hình thêm căng thẳng bằng cách đưa ra các chủ đề gây tranh cãi tại các bữa tiệc tối.)
Kết luận:

Từ "contentious" rất hữu ích trong việc miêu tả những tình huống có thể gây ra xung đột hoặc bất đồng ý kiến.

tính từ
  1. hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự
  2. lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng
    • contentious case
      việc lôi thôi phải kiện

Comments and discussion on the word "contentious"