Characters remaining: 500/500
Translation

constriction

/kən'strikʃn/
Academic
Friendly

Từ "constriction" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thắt lại, sự siết lại hoặc sự co khít của một vật. Từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng một cái đó trở nên chật chội hơn, bị hẹp lại hoặc bị hạn chế.

Định nghĩa:
  • Constriction (danh từ): sự thắt lại, sự siết lại, sự co hẹp, thường dùng để miêu tả một trạng thái vật hoặc cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Vật :

    • "The constriction of the blood vessels can lead to high blood pressure." (Sự thắt lại của các mạch máu có thể dẫn đến huyết áp cao.)
  2. Cảm xúc:

    • "She felt a constriction in her chest when she heard the bad news." ( ấy cảm thấy sự siết chặt trong lồng ngực khi nghe tin xấu.)
  3. Ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "The constriction in the pipe caused a decrease in water flow." (Sự thắt lại trong ống đã gây ra sự giảm lưu lượng nước.)
Các biến thể của từ:
  • Constrict (động từ): siết lại, co lại.

    • dụ: "The snake can constrict its prey." (Con rắn có thể siết chặt con mồi của .)
  • Constrictive (tính từ): co thắt, hạn chế.

    • dụ: "He wore a constrictive bandage on his arm." (Anh ấy đã quấn băng co thắt quanh cánh tay.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Narrowing (sự thu hẹp): đặc biệt dùng khi nói về không gian hoặc kích thước.
  • Compression (sự nén): thường dùng khi nói về lực tác dụng lên một vật dẫn đến sự giảm kích thước.
  • Tightening (sự siết chặt): thường dùng để chỉ việc làm cho một cái đó trở nên chặt hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "constriction," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "tighten the reins" (siết chặt dây cương) để chỉ việc kiểm soát chặt chẽ hơn.
danh từ
  1. sự thắt, sự siết, sự co khít
  2. vật thắt lại, vật eo lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "constriction"