Từ "conspue" trong tiếng Anh là một từ hiếm, thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục ai đó trước mặt đám đông. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc phản đối một cách công khai.
Định nghĩa chi tiết
Làm nhục, lăng mạ: Khi bạn "conspue" ai đó, bạn không chỉ chỉ trích họ mà còn làm điều đó một cách công khai, khiến họ cảm thấy xấu hổ hoặc bị tổn thương.
Bêu riếu, phỉ nhổ: Từ này cũng có hàm ý phỉ báng hoặc chế nhạo ai đó, thể hiện sự khinh miệt.
Phản đối, đòi huỷ bỏ: Trong một số trường hợp, "conspue" có thể được sử dụng để chỉ việc phản đối một hành động hoặc biện pháp nào đó.
Ví dụ sử dụng
She was publicly conspued for her unethical behavior at the meeting.
The politician was conspued by the crowd during the rally for his controversial statements.
Các biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Revile: Chỉ trích một cách mạnh mẽ hoặc phỉ báng.
Denounce: Lên án hoặc chỉ trích mạnh mẽ, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Vilify: Nói xấu, làm mất danh tiếng của ai đó.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "conspue" để thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với các hành động sai trái, đặc biệt trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội nghiêm trọng. Ví dụ: