Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
conspicuity
/kən'spikjuəsnis/ Cách viết khác : (conspicuity) /,kɔnspi'kju:iti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt
Comments and discussion on the word "conspicuity"