Characters remaining: 500/500
Translation

consomptible

Academic
Friendly

Từ "consomptible" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "khả tiêu" hoặc "có thể tiêu thụ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp kinh tế để chỉ các tài sản hoặc hàng hóa có thể tiêu dùng hoặc tiêu thụ được.

Định nghĩa
  • Consomptible (tính từ): Chỉ những tài sản hoặc hàng hóa có thể tiêu thụ hoặc sử dụng cho mục đích tiêu dùng.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine juridique:

    • "Les biens consomptibles comprennent les aliments, les vêtements et d'autres produits que l'on peut utiliser et épuiser."
    • (Tài sản khả tiêu bao gồm thực phẩm, quần áo các sản phẩm khác chúng ta có thể sử dụng tiêu thụ.)
  2. Dans le commerce:

    • "Les entreprises doivent tenir compte des biens consomptibles dans leur inventaire."
    • (Các doanh nghiệp phải xem xét các tài sản khả tiêu trong kho hàng của họ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biens consomptibles biens non consomptibles:
    • "Les biens non consomptibles sont ceux que l'on peut utiliser sans les épuiser, comme une maison ou une voiture."
    • (Tài sản không khả tiêunhững thứ chúng ta có thể sử dụng không làm cạn kiệt, như nhà cửa hoặc xe cộ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Consommable: Một từ gần giống, tuy nhiên "consommable" thường chỉ về hàng hoá có thể tiêu thụ trong một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như thực phẩm hoặc đồ uống.
  • Ressource: Nguồn tài nguyên có thể được tiêu thụ hoặc sử dụng.
Phân biệt biến thể
  • Consommer: Động từ có nghĩatiêu thụ hoặc sử dụng.
    • Ví dụ: "Nous devons consommer moins d'énergie." (Chúng ta cần tiêu thụ ít năng lượng hơn.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Consommer avec modération: Tiêu thụ một cách điều độ.
    • Ví dụ: "Il est important de consommer de l'alcool avec modération." (Điều quan trọngtiêu thụ rượu một cách điều độ.)
Kết luận

Tóm lại, từ "consomptible" trong tiếng Pháp chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp kinh tế để chỉ những tài sản có thể tiêu thụ.

tính từ
  1. (luật học, pháp lý) khả tiêu
    • Biens consomptibles
      tài sản khả tiêu

Comments and discussion on the word "consomptible"