Characters remaining: 500/500
Translation

considérable

Academic
Friendly

Từ "considérable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "rất lớn", "rất nhiều" hoặc "đáng kể". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng lớn.

Định Nghĩa:
  1. Rất lớn, rất nhiều: Khi nói đến kích thước hoặc số lượng.
  2. Đáng kính: Khi nói về phẩm chất hoặc vị trí của một người nào đó.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Une somme considérable: một số tiền rất lớn.
    • Il a fait des progrès considérables dans ses études: Anh ấy đã những tiến bộ đáng kể trong học tập.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Cette décision aura des conséquences considérables sur l'économie: Quyết định này sẽ những hậu quả lớn đối với nền kinh tế.
    • Elle a gagné une reconnaissance considérable dans le domaine de la recherche: ấy đã nhận được sự công nhận đáng kể trong lĩnh vực nghiên cứu.
Biến thể của từ:
  • Considérer: Động từ gốc nghĩa là "cân nhắc" hoặc "xem xét".
  • Considération: Danh từ, có nghĩa là "sự cân nhắc", "sự xem xét", hoặc "sự tôn trọng".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Important (quan trọng): Chỉ điều đóý nghĩa hoặc tầm quan trọng lớn.
  • Énorme (khổng lồ): Thường chỉ kích thước lớn, nhưng không nhất thiết phải yếu tố "đáng kính".
  • Significatif (đáng kể): Thường dùng để chỉ sự nổi bật hoặcý nghĩa trong một ngữ cảnh cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Avoir des conséquences considérables: những hậu quả đáng kể.
  • Jouer un rôle considérable: Đóng một vai trò quan trọng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "considérable", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp.

tính từ
  1. rất lớn, rất nhiều
    • Une somme considérable
      một số tiền rất lớn
  2. (từ , nghĩa ) đáng kính
    • Homme considérable
      người đáng kính

Words Containing "considérable"

Comments and discussion on the word "considérable"