Từ "consentient" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "đồng ý", "bằng lòng", "ưng thuận", hay "tán thành". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự đồng thuận hoặc sự đồng ý giữa nhiều người hoặc bên liên quan trong một vấn đề nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In a meeting, all members were consentient about the new policy.
The committee reached a consentient decision after much discussion.
Biến thể của từ:
Consent (danh từ): sự đồng ý, sự chấp thuận. Ví dụ: "She gave her consent to the project."
Consentingly (trạng từ): một cách đồng ý. Ví dụ: "They consentingly accepted the terms of the agreement."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Agreeable: dễ chịu, thuận lợi, đồng ý.
Assent: sự đồng thuận, sự tán thành.
Concur: đồng ý, đồng thuận.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Give one's consent: đưa ra sự đồng ý. Ví dụ: "You must give your consent before we proceed."
Come to an agreement: đạt được một thỏa thuận. Ví dụ: "After several negotiations, the two sides finally came to an agreement."
Lưu ý: