Characters remaining: 500/500
Translation

consentient

/kən'senʃənt/
Academic
Friendly

Từ "consentient" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đồng ý", "bằng lòng", "ưng thuận", hay "tán thành". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự đồng thuận hoặc sự đồng ý giữa nhiều người hoặc bên liên quan trong một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Consentient: Một từ miêu tả trạng thái của việc mọi người đồng ý hoặc cùng một quan điểm về một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng:
  1. In a meeting, all members were consentient about the new policy.

    • Trong cuộc họp, tất cả các thành viên đều đồng ý về chính sách mới.
  2. The committee reached a consentient decision after much discussion.

    • Ủy ban đã đạt được quyết định nhất trí sau nhiều cuộc thảo luận.
Biến thể của từ:
  • Consent (danh từ): sự đồng ý, sự chấp thuận. dụ: "She gave her consent to the project."
  • Consentingly (trạng từ): một cách đồng ý. dụ: "They consentingly accepted the terms of the agreement."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Agreeable: dễ chịu, thuận lợi, đồng ý.
  • Assent: sự đồng thuận, sự tán thành.
  • Concur: đồng ý, đồng thuận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp , từ "consentient" có thể được sử dụng để xác định sự đồng ý của các bên liên quan. dụ: "All parties involved must be consentient for the contract to be valid."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Give one's consent: đưa ra sự đồng ý. dụ: "You must give your consent before we proceed."
  • Come to an agreement: đạt được một thỏa thuận. dụ: "After several negotiations, the two sides finally came to an agreement."
Lưu ý:
  • Từ "consentient" thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu chính thức, văn bản pháp hoặc trong các cuộc thảo luận mang tính học thuật.
tính từ
  1. đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí

Similar Words

Comments and discussion on the word "consentient"