Characters remaining: 500/500
Translation

conquérant

Academic
Friendly

Từ "conquérant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chinh phục" hoặc "xâm lăng". Đâymột từ có thể sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "Conquérant" được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó tính chất chinh phục, xâm lăng hoặc tự phụ.
  • Danh từ: "Conquérant" có thể chỉ một kẻ chinh phục, người đã chiếm được một vùng đất hoặc một cái gì đó.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Les nations conquérantes ont souvent laissé des traces dans l'histoire. (Các quốc gia xâm lăng thường để lại dấu ấn trong lịch sử.)
    • Il avait un air conquérant pendant son discours. (Anh ấy có vẻ tự phụ trong bài phát biểu của mình.)
  • Danh từ:

    • Napoléon est considéré comme un grand conquérant. (Napoléon được coi là một kẻ chinh phục vĩ đại.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "conquérant" có thể được biến đổi thành "conquérante" khi chỉ đến một nữ giới.
    • Ví dụ: Cléopâtre était une conquérante qui a marqué l'histoire. (Cleopatra là một nữ chinh phục đã để lại dấu ấn trong lịch sử.)
4. Nghĩa bóng:
  • Từ "conquérant" có thể được sử dụng trong một nghĩa bóng để chỉ người tính cách tự tin, kiêu hãnh hoặc quyết đoán.
    • Ví dụ: Son attitude conquérante lui a permis de réussir dans sa carrière. (Thái độ tự tin của anh ấy đã giúp anh ấy thành công trong sự nghiệp.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Vainqueur" (người chiến thắng), "dominant" (chiếm ưu thế).
  • Đồng nghĩa: "Triomphant" (thắng lợi), "agressif" (hùng hổ).
6. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "conquérant", nhưng có một số cụm từ có thể được sử dụng:
    • Être en conquête de (đang chinh phục/cố gắng giành được) - ví dụ: Il est en conquête de nouveaux marchés. (Anh ấy đang cố gắng chinh phục các thị trường mới.)
Kết luận:

Từ "conquérant" không chỉ dừng lạiviệc mô tả một hành động chinh phục cụ thể mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến tâm lý, từ đó, có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.

tính từ
  1. chinh phục, xâm lăng
    • Les nations conquérantes
      các nước xâm lăng
  2. (thân mật) tự phụ
    • Un air conquérant
      vẻ tự phụ
danh từ giống đực
  1. kẻ chinh phục (nghĩa đen) nghĩa bóng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "conquérant"