Từ "conquérant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chinh phục" hoặc "xâm lăng". Đây là một từ có thể sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.
1. Định nghĩa:
Tính từ: "Conquérant" được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó có tính chất chinh phục, xâm lăng hoặc tự phụ.
Danh từ: "Conquérant" có thể chỉ một kẻ chinh phục, người đã chiếm được một vùng đất hoặc một cái gì đó.
2. Ví dụ sử dụng:
Les nations conquérantes ont souvent laissé des traces dans l'histoire. (Các quốc gia xâm lăng thường để lại dấu ấn trong lịch sử.)
Il avait un air conquérant pendant son discours. (Anh ấy có vẻ tự phụ trong bài phát biểu của mình.)
3. Biến thể và cách sử dụng:
4. Nghĩa bóng:
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "Vainqueur" (người chiến thắng), "dominant" (chiếm ưu thế).
Đồng nghĩa: "Triomphant" (thắng lợi), "agressif" (hùng hổ).
6. Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "conquérant" không chỉ dừng lại ở việc mô tả một hành động chinh phục cụ thể mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến tâm lý, và từ đó, nó có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau.