Characters remaining: 500/500
Translation

conodont

Academic
Friendly

Từ "conodont" trong tiếng Anh một danh từ (noun) chỉ một loại động vật biển sống từ thời kỳ Cambri cho đến cuối thời kỳ Phấn Trắng. Chúng hình dáng giống như chình, với chiều dài từ 4 đến 20 cm, đôi mắt lớn bộ răng phức tạp. Conodonts một nhóm động vật cổ đại, được biết đến chủ yếu thông qua các phần còn lại của răng chúng, chúng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu địa chất để xác định tuổi của đá môi trường sống cổ đại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Conodonts are ancient marine animals that lived millions of years ago." (Conodont những động vật biển cổ đại đã sống hàng triệu năm trước.)
  2. Câu nâng cao: "The study of conodont fossils has provided valuable insights into the evolution of early vertebrates." (Nghiên cứu về hóa thạch conodont đã cung cấp những hiểu biết quý giá về sự tiến hóa của các động vật xương sống nguyên thủy.)
Biến thể của từ:
  • Conodonts: hình thức số nhiều của "conodont".
  • Conodontophorida: một lớp động vật conodont thuộc về.
Từ gần giống:
  • Agnatha: nhóm động vật không hàm, bao gồm cả chình conodonts.
  • Jawless fish: không hàm, cũng một cách để miêu tả conodonts.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "conodont", nhưng có thể sử dụng "ancient fish" ( cổ đại) trong một số ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Từ "conodont" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan, một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học địa chất.
Cách sử dụng khác:
  • Trong lĩnh vực địa chất, từ "conodont" có thể được sử dụng để mô tả các mẫu hóa thạch các nhà khoa học tìm thấy nghiên cứu để hiểu hơn về lịch sử của Trái đất.
Noun
  1. động vật hình chình với chiều dài 4–20 cm" với đôi mắt lớn bộ răng phức tạp.

Similar Spellings

Words Containing "conodont"

Comments and discussion on the word "conodont"