Từ "conodont" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) chỉ một loại động vật biển sống từ thời kỳ Cambri cho đến cuối thời kỳ Phấn Trắng. Chúng có hình dáng giống như cá chình, với chiều dài từ 4 đến 20 cm, đôi mắt lớn và bộ răng phức tạp. Conodonts là một nhóm động vật cổ đại, được biết đến chủ yếu thông qua các phần còn lại của răng chúng, và chúng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu địa chất để xác định tuổi của đá và môi trường sống cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Conodonts are ancient marine animals that lived millions of years ago." (Conodont là những động vật biển cổ đại đã sống hàng triệu năm trước.)
Câu nâng cao: "The study of conodont fossils has provided valuable insights into the evolution of early vertebrates." (Nghiên cứu về hóa thạch conodont đã cung cấp những hiểu biết quý giá về sự tiến hóa của các động vật có xương sống nguyên thủy.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Agnatha: nhóm động vật không có hàm, bao gồm cả cá chình và conodonts.
Jawless fish: cá không hàm, cũng là một cách để miêu tả conodonts.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
Idioms và cụm động từ (phrasal verbs):
Cách sử dụng khác: