Characters remaining: 500/500
Translation

connote

/kɔ'nout/ Cách viết khác : (connotate) /'kɔnouteit/
Academic
Friendly

Từ "connote" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bao hàm" hoặc "gợi ý" một ý nghĩa hoặc cảm xúc nào đó ngoài nghĩa chính của . Khi một từ hoặc cụm từ "connote" một điều đó, không chỉ đơn thuần nghĩa đen còn liên quan đến những ý nghĩa tiềm ẩn, cảm xúc hoặc hình ảnh từ đó gợi lên trong tâm trí người nghe.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Connote" được sử dụng để diễn tả việc một từ hoặc cụm từ không chỉ có nghĩa chính còn gợi lên những cảm xúc, ý tưởng hoặc hình ảnh khác. dụ, từ "nhà" không chỉ có nghĩa một nơi ở, còn có thể gợi lên cảm giác an toàn, ấm áp tình cảm gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • Từ "nhà" có thể "connote" sự ấm áp an toàn.
    • Từ "vùng nhiệt đới" (tropics) "connote" sự nóng bức.
  2. Nâng cao:

    • Trong văn hóa, từ "biển" có thể "connote" sự tự do thư giãn, không chỉ một khối nước lớn.
    • Từ "thành phố" có thể "connote" sự bận rộn nhộn nhịp, không chỉ đơn giản một khu vực đông dân.
Biến thể của từ:
  • Noun (danh từ): Connotation - nghĩa "nghĩa hàm ý" hoặc "ý nghĩa tiềm ẩn". dụ: "The word 'home' has a positive connotation."
  • Adjective (tính từ): Connotative - có nghĩa " ý nghĩa hàm ý". dụ: "The connotative meaning of the word 'mother' is often associated with care and love."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Imply (ngụ ý) - "Imply" thường được dùng để diễn tả một ý nghĩa không nói ra trực tiếp.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Suggest (gợi ý) - nghĩa tương tự nhưng có thể không mạnh mẽ như "connote".
    • Indicate (chỉ ra) - thường mang nghĩa chỉ ra một điều cụ thể hơn một cảm xúc hoặc ý nghĩa.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "connote", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "read between the lines" (đọc giữa các dòng) để ám chỉ việc hiểu những không được nói rõ ràng, tương tự như việc tìm ra ý nghĩa hàm ý.
Kết luận:

Sử dụng từ "connote" giúp bạn hiểu sâu hơn về cách ngôn ngữ có thể mang lại nhiều ý nghĩa cảm xúc khác nhau.

ngoại động từ
  1. bao hàm
    • the word "tropics" connote heat
      từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
  2. (thông tục) có nghĩa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "connote"