Characters remaining: 500/500
Translation

connective

/kə'nektiv/
Academic
Friendly

Giải thích từ "connective"

Từ "connective" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một tính từ danh từ. Dưới đây một số cách hiểu sử dụng từ này:

Các biến thể của từ "connective": - Connect (động từ): có nghĩa kết nối hoặc liên kết. dụ: "I want to connect with my old friends." (Tôi muốn kết nối với những người bạn cũ của mình.) - Connection (danh từ): có nghĩa sự kết nối hoặc mối liên hệ. dụ: "There is a strong connection between the two ideas." ( một mối liên hệ mạnh mẽ giữa hai ý tưởng này.) - Connected (tính từ): có nghĩa được kết nối hoặc liên kết. dụ: "In a connected world, communication is easier." (Trong một thế giới được kết nối, việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Link: có nghĩa tương tự với "connective", thường dùng để chỉ việc kết nối hoặc liên kết. dụ: "You can link your ideas with examples." (Bạn có thể liên kết các ý tưởng của mình với các dụ.) - Join: nghĩa tham gia hoặc kết nối. dụ: "Let's join our efforts to complete the project." (Hãy kết nối nỗ lực của chúng ta để hoàn thành dự án.)

Idioms phrasal verbs liên quan: - "Connect the dots": có nghĩa tìm ra mối liên hệ giữa các sự kiện khác nhau. dụ: "It took me a while to connect the dots, but I finally understood the situation." (Tôi mất một thời gian để tìm ra mối liên hệ, nhưng cuối cùng tôi đã hiểu tình huống.) - "Join forces": có nghĩa hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung. dụ: "The two companies decided to join forces to tackle the problem." (Hai công ty quyết định hợp tác để giải quyết vấn đề.)

Cách sử dụng nâng cao:Trong ngữ cảnh học thuật, "connective" có thể được sử dụng để phân tích cấu trúc của một văn bản hoặc bài luận, nơi các từ nối giúp người đọc hiểu hơn về mối quan hệ giữa các ý tưởng.

tính từ
  1. để nối, để chấp
  2. (toán học); (sinh vật học) liên kết
    • connective operation
      phép toán liên kết
    • connective tissue
      liên kết
  3. (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
    • connective word
      từ nối
    • connective morpheme
      hình vị, liên hợp
    • connective conjunction
      liên từ liên hợp
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)

Similar Words

Words Containing "connective"

Words Mentioning "connective"

Comments and discussion on the word "connective"