Characters remaining: 500/500
Translation

connaraceae

Academic
Friendly

Từ "connaraceae" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ đến một họ cây tên gọi là "họ dây khế" hay "họ khế rừng" trong tiếng Việt. Họ này bao gồm nhiều loại cây, trong đó những cây hoa quả.

Định nghĩa:

Connaraceae (danh từ) - một họ thực vật bao gồm các loài cây thân gỗ hoặc bụi, thường hoa quả, thuộc nhóm cây có thể ăn được hoặc giá trị kinh tế.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The Connaraceae family includes several species that are used in traditional medicine."
    • (Họ Connaraceae bao gồm một số loài được sử dụng trong y học truyền thống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Research on the ecological importance of the Connaraceae family is vital for conservation efforts."
    • (Nghiên cứu về tầm quan trọng sinh thái của họ Connaraceae rất quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Connaraceous (tính từ) - liên quan đến họ Connaraceae.
    • dụ: "Connaraceous plants often have unique adaptations to their environment."
    • (Các cây thuộc họ Connaraceae thường những thích nghi độc đáo với môi trường của chúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Leguminosae (họ đậu) - một họ thực vật khác nhưng cũng nhiều loài cây quan trọng.
  • Fabaceae - tên khoa học của họ đậu, có thể so sánh với Connaraceae cả hai đều họ thực vật.
Idioms Phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ connaraceae, nhưng người học có thể tìm hiểu thêm về các cụm từ khác trong lĩnh vực thực vật học như "plant species" (các loài thực vật) hay "biodiversity" (đa dạng sinh học).

Kết luận:

Từ connaraceae không chỉ một từ đơn lẻ, còn mở ra nhiều khía cạnh về sinh thái học, nghiên cứu thực vật sự đa dạng của thiên nhiên.

Noun
  1. (thực vật học) họ dây khế hay họ khế rừng.

Synonyms

Comments and discussion on the word "connaraceae"