Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conjugaison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi (động từ)
  • (sinh vật học) sự tiếp hợp
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hợp, sự liên hợp
    • La conjugaison des efforts
      sự hợp sức
Related words
Related search result for "conjugaison"
Comments and discussion on the word "conjugaison"