Characters remaining: 500/500
Translation

congélation

Academic
Friendly

Từ "congélation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đông lại" hoặc "sự đông lạnh". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi chất lỏng (như nước) thành dạng rắn (như đá) khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng. Ngoài ra, "congélation" còn được sử dụng trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm bằng cách đông lạnh chúng để giữ được độ tươi ngon lâu hơn.

Định nghĩa
  • Congélation (danh từ giống cái): sự đông lại, sự đông lạnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Congélation de l'eau: sự đông lại của nước.

    • L'eau se transforme en glace par congélation. (Nước biến thành đá qua quá trình đông lại.)
  2. Congélation des aliments: sự đông lạnh thực phẩm.

    • La congélation des aliments permet de les conserver plus longtemps. (Sự đông lạnh thực phẩm cho phép bảo quản chúng lâu hơn.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Congélation rapide: đông lạnh nhanh.

    • La congélation rapide est essentielle pour préserver les nutriments des aliments. (Đông lạnh nhanhđiều cần thiết để bảo quản chất dinh dưỡng trong thực phẩm.)
  • Congélation à domicile: đông lạnh tại nhà.

    • La congélation à domicile est une méthode pratique pour conserver les surplus de nourriture. (Đông lạnh tại nhàmột phương pháp tiện lợi để bảo quản thực phẩm dư thừa.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Congeler (động từ): làm đông lạnh.
    • Il faut congeler la viande pour éviter qu'elle ne se gâte. (Cần phải đông lạnh thịt để tránh bị hỏng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Geler (động từ): cũng có nghĩalàm đông lạnh, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên như nước bị đóng băng.
  • Raffraîchir: làm mát, nhưng không có nghĩađông lạnh.
Idioms cụm động từ
  • Être dans le congélateur: nghĩa đen là "ở trong tủ đông", thường được dùng để chỉ những điều bị trì hoãn hoặc không được chú ý.
    • Son projet est dans le congélateur depuis des mois. (Dự án của anh ấy đã bị trì hoãn nhiều tháng.)
Tóm lại

"Congélation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến thực phẩm quá trình đông lạnh.

danh từ giống cái
  1. sự đông lại
    • Congélation de l'eau
      sự đông lại của nước
  2. sự đông lạnh (thực phẩm)

Words Containing "congélation"

Comments and discussion on the word "congélation"