Characters remaining: 500/500
Translation

congélateur

Academic
Friendly

Từ "congélateur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy đông lạnh" hoặc "tủ đông". Đâymột thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm bằng cách làm đông chúng, giúp kéo dài thời gian sử dụng giữ nguyên chất lượng của thực phẩm.

Định nghĩa:
  • Congélateur (danh từ giống đực): máy đông lạnh, tủ đông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase simple: J'ai acheté un congélateur pour conserver mes aliments.
    (Tôi đã mua một cái tủ đông để bảo quản thực phẩm của mình.)

  2. Phrase nâng cao: Le congélateur est très utile pour stocker des produits en grande quantité, surtout pendant les promotions.
    (Tủ đông rất hữu ích để lưu trữ sản phẩm với số lượng lớn, đặc biệttrong các đợt khuyến mãi.)

Biến thể của từ:
  • Congeler (động từ): làm đông, đông lạnh. Ví dụ: Il est important de congeler la viande rapidement pour éviter la prolifération des bactéries. (Rất quan trọng để đông lạnh thịt nhanh chóng để tránh sự phát triển của vi khuẩn.)
Các từ gần giống:
  • Réfrigérateur: tủ lạnh, là thiết bị dùng để làm mát bảo quản thực phẩm, nhưng không làm đông.
  • Glacière: hộp đá, thường được dùng để giữ lạnh đồ uống hoặc thực phẩm trong các chuyến đi.
Từ đồng nghĩa:
  • Congélateur có thể được xemđồng nghĩa với "chambre froide" trong một số ngữ cảnh, nhưng "chambre froide" thường chỉ một không gian hoặc phòng lạnh lớn hơn (như trong ngành chế biến thực phẩm).
Cụm từ cách sử dụng:
  • Mettre au congélateur: cho vào tủ đông.
    Ví dụ: Il faut mettre les restes au congélateur pour les conserver plus longtemps.
    (Cần cho đồ ăn thừa vào tủ đông để bảo quản lâu hơn.)

  • Décongeler (động từ): đông, làm tan.
    Ví dụ: Pour préparer le repas, il faut d'abord décongeler le poisson.
    (Để chuẩn bị bữa ăn, trước tiên cần đông .)

Idioms (thành ngữ) liên quan:

Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "congélateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire le ménage dans le congélateur" (dọn dẹp tủ đông) để chỉ việc sắp xếp lại thực phẩm trong tủ.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "congélateur", bạn nên phân biệt với các thiết bị khác như "réfrigérateur" để tránh nhầm lẫn. "Congélateur" tập trung vào chức năng đông lạnh, trong khi "réfrigérateur" thường chỉ dùng để bảo quản thực phẩmnhiệt độ mát không đông.

danh từ giống đực
  1. máy đông lạnh

Comments and discussion on the word "congélateur"