Từ "congélateur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy đông lạnh" hoặc "tủ đông". Đây là một thiết bị dùng để bảo quản thực phẩm bằng cách làm đông chúng, giúp kéo dài thời gian sử dụng và giữ nguyên chất lượng của thực phẩm.
Phrase simple: J'ai acheté un congélateur pour conserver mes aliments.
(Tôi đã mua một cái tủ đông để bảo quản thực phẩm của mình.)
Phrase nâng cao: Le congélateur est très utile pour stocker des produits en grande quantité, surtout pendant les promotions.
(Tủ đông rất hữu ích để lưu trữ sản phẩm với số lượng lớn, đặc biệt là trong các đợt khuyến mãi.)
Mettre au congélateur: cho vào tủ đông.
Ví dụ: Il faut mettre les restes au congélateur pour les conserver plus longtemps.
(Cần cho đồ ăn thừa vào tủ đông để bảo quản lâu hơn.)
Décongeler (động từ): rã đông, làm tan.
Ví dụ: Pour préparer le repas, il faut d'abord décongeler le poisson.
(Để chuẩn bị bữa ăn, trước tiên cần rã đông cá.)
Không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "congélateur", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire le ménage dans le congélateur" (dọn dẹp tủ đông) để chỉ việc sắp xếp lại thực phẩm trong tủ.
Khi sử dụng từ "congélateur", bạn nên phân biệt với các thiết bị khác như "réfrigérateur" để tránh nhầm lẫn. "Congélateur" tập trung vào chức năng đông lạnh, trong khi "réfrigérateur" thường chỉ dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ mát mà không đông.