Characters remaining: 500/500
Translation

congédiable

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "congédiable" có nghĩa là "có thể bị đuổi", "có thể bị thải hồi". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, hợp đồng lao động hay trong các tình huống một người có thể bị sa thải hoặc kết thúc hợp đồng.

Định nghĩa:
  • Congédiable (tính từ): Có thể bị đuổi, có thể thải hồi.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lao động:

    • Ví dụ: Un employé congédiable est celui qui ne respecte pas les règles de l'entreprise.
  2. Trong các mối quan hệ khác:

    • Ví dụ: Dans certaines situations, un partenaire peut être considéré comme congédiable.
Biến thể:
  • Từ "congédiable" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ diễn tả tình huống cụ thể hơn, như:
    • Congédiement (danh từ): Hành động sa thải, đuổi việc.
    • Congédier (động từ): Đuổi việc, sa thải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renvoiable: Cũng có nghĩacó thể bị đuổi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn về việc sa thải.
  • Virer (động từ): Đuổi, sa thải (thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức).
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "congédiable" không nhiều cụm từ hoặc idioms đặc trưng, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Être sous contrat: Đang trong hợp đồng. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về những người hợp đồng lao động, họ có thể bị "congédiable" nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "congédiable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây cảm giác không thoải mái.

tính từ
  1. có thể đuổi, có thể thải hồi

Comments and discussion on the word "congédiable"