Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
congressional record
Jump to user comments
Noun
  • Báo cáo nghị hội.(bản báo cáo đánh giá các bái phát biểu, tranh luận hoặc bầu cử của quốc hội Mỹ.
Related search result for "congressional record"
Comments and discussion on the word "congressional record"