Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
congressional district
Jump to user comments
Noun
  • sự phân chia lãnh thổ của một bang, được quyền tuyển chọn một thành viên tới Hạ nghị viện Mỹ.
Related search result for "congressional district"
Comments and discussion on the word "congressional district"