Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
congressional district
Jump to user comments
Noun
sự phân chia lãnh thổ của một bang, được quyền tuyển chọn một thành viên tới Hạ nghị viện Mỹ.
Related search result for
"congressional district"
Words contain
"congressional district"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
miền
quận
huyện
huyện đường
bảo an binh
bang tá
huyện ủy
huấn đạo
huyện đoàn
huyện đội
more...
Comments and discussion on the word
"congressional district"