Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conglutiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho đặc sệt lại, làm cho quánh lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho kết dính lại
Related words
Comments and discussion on the word "conglutiner"