Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conglobation
Jump to user comments
Noun
  • thể dạng cầu; sự tích tụ thể dạng cầu
  • sự kết khối, sự kết hợp, pha tạp thành một khối tròn lớn.
Comments and discussion on the word "conglobation"