Từ "congestive" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng "sung huyết". Điều này có nghĩa là có sự tích tụ máu hoặc chất lỏng trong một phần của cơ thể, gây ra các triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe. Từ này thường đi kèm với các danh từ khác để mô tả tình trạng cụ thể.
Congestive heart failure: Suy tim sung huyết - một tình trạng mà tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Congestive symptoms: Các triệu chứng sung huyết - các dấu hiệu và triệu chứng liên quan đến tình trạng sung huyết.
Congestion (danh từ): sự tắc nghẽn, tình trạng sung huyết.
Congest (động từ): làm tắc nghẽn, làm đầy.
Trong ngữ cảnh y học, "congestive" thường được dùng để mô tả các tình trạng cụ thể hơn, chẳng hạn như: - Congestive pulmonary disease: bệnh phổi sung huyết, chỉ tình trạng tích tụ dịch trong phổi. - Congestive hepatopathy: bệnh gan sung huyết, tình trạng gan bị ảnh hưởng bởi sự tích tụ máu.
Từ "congestive" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp mô tả các tình trạng liên quan đến sự tích tụ và tắc nghẽn trong cơ thể.