Characters remaining: 500/500
Translation

congestive

/kən'dʤestiv/
Academic
Friendly

Từ "congestive" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng "sung huyết". Điều này có nghĩa sự tích tụ máu hoặc chất lỏng trong một phần của cơ thể, gây ra các triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe. Từ này thường đi kèm với các danh từ khác để mô tả tình trạng cụ thể.

Định nghĩa
  • Congestive: liên quan đến sự tích tụ hoặc tắc nghẽn, thường trong mạch máu hoặc , dẫn đến hiện tượng sung huyết.
dụ sử dụng
  1. Congestive heart failure: Suy tim sung huyết - một tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

    • dụ: "Patients with congestive heart failure often experience shortness of breath." (Bệnh nhân bị suy tim sung huyết thường cảm thấy khó thở.)
  2. Congestive symptoms: Các triệu chứng sung huyết - các dấu hiệu triệu chứng liên quan đến tình trạng sung huyết.

    • dụ: "The doctor noted several congestive symptoms in the patient, such as swelling and fatigue." (Bác sĩ ghi nhận nhiều triệu chứng sung huyếtbệnh nhân, chẳng hạn như sưng mệt mỏi.)
Các biến thể của từ
  • Congestion (danh từ): sự tắc nghẽn, tình trạng sung huyết.

    • dụ: "Nasal congestion can make it hard to breathe." (Sự tắc nghẽn mũi có thể khiến việc thở trở nên khó khăn.)
  • Congest (động từ): làm tắc nghẽn, làm đầy.

    • dụ: "The heavy traffic congested the streets." (Giao thông nặng nề đã làm tắc nghẽn đường phố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Obstructive: có nghĩa gây trở ngại, chặn lại.
  • Blockage: sự tắc nghẽn, thường dùng để chỉ một vật thể gây cản trở.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Congestive heart failure: suy tim sung huyết.
  • Nasal congestion: tắc nghẽn mũi.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh y học, "congestive" thường được dùng để mô tả các tình trạng cụ thể hơn, chẳng hạn như: - Congestive pulmonary disease: bệnh phổi sung huyết, chỉ tình trạng tích tụ dịch trong phổi. - Congestive hepatopathy: bệnh gan sung huyết, tình trạng gan bị ảnh hưởng bởi sự tích tụ máu.

Kết luận

Từ "congestive" một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp mô tả các tình trạng liên quan đến sự tích tụ tắc nghẽn trong cơ thể.

tính từ
  1. (y học) sung huyết
    • congestive symptoms
      triệu chứng sung huyết

Words Containing "congestive"

Comments and discussion on the word "congestive"