Characters remaining: 500/500
Translation

congeries

/kɔn'dʤiəri:z/
Academic
Friendly

Từ "congeries" trong tiếng Anh một danh từ, số nhiều không thay đổi, có nghĩa "mớ", "đống" hoặc "khối". thường được sử dụng để chỉ một tập hợp những thứ không đồng nhất hoặc một sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Congeries (danh từ): Một tập hợp hay một khối những thứ khác nhau, thường không tổ chức rõ ràng hoặc không đồng nhất.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The old attic was filled with a congeries of forgotten items, from dusty books to broken furniture."

    • (Cái gác mái đầy những mớ đồ vật bị lãng quên, từ những cuốn sách bụi bặm đến những món đồ nội thất hỏng.)
  2. Advanced usage: "The report presented a congeries of data that revealed the complex nature of the issue."

    • (Báo cáo trình bày một mớ dữ liệu cho thấy bản chất phức tạp của vấn đề.)
Biến thể của từ:
  • Congeries dạng số nhiều không thay đổi. Không dạng số ít của từ này.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mixture: Hỗn hợp
  • Collection: Bộ sưu tập
  • Aggregate: Tổng hợp
  • Assortment: Sự phân loại, sự sắp xếp
Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "congeries" có thể được dùng để chỉ một tập hợp các ý tưởng hay khái niệm không đồng nhất.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "congeries", bạn có thể sử dụng từ "mix" trong các cụm từ như "mix and match" (trộn lẫn kết hợp) để thể hiện ý tưởng về sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.

Tổng kết:

Từ "congeries" một từ thú vị trong tiếng Anh để diễn tả sự kết hợp hoặc tập hợp của nhiều thứ khác nhau không tổ chức rõ ràng.

danh từ, số nhiều không đổi
  1. mớ, đống, khối

Comments and discussion on the word "congeries"