Characters remaining: 500/500
Translation

confédération

Academic
Friendly

Từ "confédération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị xã hội. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ liên quan đến từ này.

Định nghĩa

Confédération (hợp bang, liên đoàn) là một hình thức tổ chức hoặc liên minh giữa các quốc gia, tổ chức hoặc nhóm, nhằm hợp tác hỗ trợ lẫn nhau trong một số lĩnh vực nhất định. Từ này thường được sử dụng để chỉ các liên minh chính trị, kinh tế hoặc xã hội.

Ví dụ sử dụng
  1. Dans le contexte politique:

    • "La confédération européenne est un projet visant à unir les pays européens." (Liên bang châu Âu là một dự án nhằm thống nhất các nước châu Âu.)
  2. Dans le contexte syndical:

    • "La confédération générale du travail (CGT) représente les intérêts des travailleurs en France." (Tổng liên đoàn lao động (CGT) đại diện cho lợi ích của người lao độngPháp.)
Biến thể của từ
  • Confédéré (đã được liên bang hóa): Từ này dùng để chỉ một thành viên trong một liên bang.
  • Confédérer (liên bang hóa): Động từ chỉ hành động tạo ra một liên đoàn.
Nghĩa khác nhau
  • Confédération có thể được dùng để chỉ các tổ chức không chỉ trong chính trị mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao, nơi các hiệp hội nhỏ hơn tập hợp lại để tạo thành một tổ chức lớn hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fédération: Liên bang, thường mang nghĩa gần hơn đến việc có một chính quyền trung ương mạnh mẽ hơn so với "confédération".
  • Alliance: Liên minh, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc hợp tác giữa các quốc gia.
Thành ngữ cụm động từ
  • Confédération des syndicats: Liên đoàn các công đoàn, thường dùng để chỉ một tổ chức gộp các công đoàn lại với nhau.
  • Être en confédération: Ở trong một liên bang, có nghĩa là là thành viên của một liên bang.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc bài viết phân tích, bạn có thể sử dụng "confédération" để nói về các hiệp định quốc tế, sự phát triển của các tổ chức đa quốc gia hoặc để phân tích sự khác nhau giữa các hình thức liên minh khác nhau.

Kết luận

Từ "confédération" rất quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị xã hội.

danh từ giống cái
  1. (chính trị) hợp bang
  2. liên đoàn
    • Confédération générale du travail
      tổng liên đoàn lao động

Comments and discussion on the word "confédération"