Từ "confute" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh rằng một lập luận, ý kiến hoặc quan điểm nào đó là sai. Khi bạn "confute" một lý lẽ, bạn không chỉ phủ nhận nó mà còn đưa ra bằng chứng hoặc lý do để chứng minh rằng nó không chính xác.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Confutation (danh từ): sự bác bỏ, quá trình chứng minh rằng một lập luận là sai.
Confutable (tính từ): có thể bị bác bỏ, có thể chứng minh là sai.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến "confute", bạn có thể sử dụng một số cụm động từ để diễn đạt ý nghĩa tương tự: - Counteract: chống lại, làm giảm tác động của điều gì đó. - Example: Measures were taken to counteract the negative effects of pollution. - (Các biện pháp đã được thực hiện để chống lại những tác động tiêu cực của ô nhiễm.)
Từ "confute" rất hữu ích trong các cuộc tranh luận hoặc khi bạn muốn chứng minh một quan điểm nào đó là sai. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, pháp lý hoặc các cuộc thảo luận chính trị.