Characters remaining: 500/500
Translation

confute

/kən'fju:t/
Academic
Friendly

Từ "confute" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa bác bỏ hoặc chứng minh rằng một lập luận, ý kiến hoặc quan điểm nào đó sai. Khi bạn "confute" một lẽ, bạn không chỉ phủ nhận còn đưa ra bằng chứng hoặc lý do để chứng minh rằng không chính xác.

Định nghĩa:
  • Confute (động từ): bác bỏ, chứng minh rằng một lập luận hoặc ý kiến sai.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The lawyer was able to confute the witness's claims with strong evidence.
    • (Luật sư đã có thể bác bỏ các tuyên bố của nhân chứng bằng chứng mạnh mẽ.)
  2. Câu nâng cao:

    • In his essay, he aimed to confute the popular belief that technology is harmful to interpersonal relationships.
    • (Trong bài tiểu luận của mình, anh ấy nhằm bác bỏ niềm tin phổ biến rằng công nghệ hại cho các mối quan hệ giữa người với người.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Confutation (danh từ): sự bác bỏ, quá trình chứng minh rằng một lập luận sai.

    • Example: The confutation of his arguments took several hours of debate.
    • (Sự bác bỏ các lập luận của anh ấy mất vài giờ tranh luận.)
  • Confutable (tính từ): có thể bị bác bỏ, có thể chứng minh sai.

    • Example: His theory is confutable through experimental evidence.
    • (Lý thuyết của anh ấy có thể bị bác bỏ thông qua bằng chứng thực nghiệm.)
Từ gần giống:
  • Refute: cũng có nghĩa bác bỏ, nhưng thường chỉ ra rằng bạn đã chỉ ra rằng lẽ đó không đúng không nhất thiết phải đưa ra bằng chứng cụ thể.
    • Example: She was able to refute the claims made against her.
    • ( ấy đã có thể bác bỏ các cáo buộc chống lại mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Disprove: chứng minh rằng một điều đó sai.
  • Counter: phản bác một luận điểm hoặc ý kiến.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "confute", bạn có thể sử dụng một số cụm động từ để diễn đạt ý nghĩa tương tự: - Counteract: chống lại, làm giảm tác động của điều đó. - Example: Measures were taken to counteract the negative effects of pollution. - (Các biện pháp đã được thực hiện để chống lại những tác động tiêu cực của ô nhiễm.)

Tóm tắt:

Từ "confute" rất hữu ích trong các cuộc tranh luận hoặc khi bạn muốn chứng minh một quan điểm nào đó sai. thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, pháp hoặc các cuộc thảo luận chính trị.

ngoại động từ
  1. bác bỏ
    • to confute an argument
      bác bỏ một lẽ
  2. chưng minh (ai) sai

Comments and discussion on the word "confute"