Characters remaining: 500/500
Translation

confabulation

/kən,fæbju'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "confabulation" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa 1: Nói chuyện, tán gẫu

Trong nghĩa này, "confabulation" được sử dụng để chỉ hoạt động nói chuyện, thường những câu chuyện phiếm hoặc tán gẫu không mang tính chất nghiêm túc.

2. Nghĩa 2: Sai lệch ký ức trong tâm lý học

Trong lĩnh vực tâm lý học, "confabulation" chỉ tình trạng một người tạo ra những ký ức giả hoặc không chính xác để lấp đầy khoảng trống trong trí nhớ của họ, họ không nhận ra rằng đó không phải sự thật. Đây một hiện tượng thường thấy trong các rối loạn thần kinh.

Biến thể các từ gần giống
  • Confabulate (động từ): Hành động nói chuyện hoặc tạo ra ký ức giả. dụ: "They love to confabulate about old times." (Họ thích nói chuyện về những kỷ niệm .)
  • Confab (danh từ động từ): Một từ viết tắt không chính thức của "confabulation", thường dùng trong ngữ cảnh nói chuyện phiếm.
Từ đồng nghĩa
  • Chat: Nói chuyện, tán gẫu.
  • Talk: Nói chuyện, thường dùng để chỉ việc trao đổi thông tin.
  • Discussion: Thảo luận, thường mang tính chất nghiêm túc hơn.
Cụm từ idioms
  • Have a chat: Nói chuyện phiếm.
  • Shoot the breeze: Nói chuyện phiếm, không nghiêm túc.
Kết luận

Từ "confabulation" có thể được hiểu theo hai cách: một nói chuyện phiếm, hai một hiện tượng tâm lý liên quan đến ký ức.

danh từ
  1. sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét

Synonyms

Comments and discussion on the word "confabulation"