Từ "conditionné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "conditionner", có nghĩa là "điều kiện hóa" hoặc "đặt trong một điều kiện nào đó". Khi sử dụng, từ này thể hiện ý nghĩa về sự phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể hay một trạng thái nào đó.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Phản xạ có điều kiện (réflexe conditionné):
Nghĩa: Đây là một khái niệm trong tâm lý học, nơi mà một phản ứng trở thành tự động khi gặp một kích thích nhất định.
Ví dụ: "Le chien a développé un réflexe conditionné à la cloche." (Con chó đã phát triển một phản xạ có điều kiện khi nghe chuông.)
Phụ thuộc vào môi trường (conditionné par son milieu):
Nghĩa: Điều này có nghĩa là hành vi hoặc trạng thái của một người hay một vật bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
Ví dụ: "Son comportement est conditionné par son milieu social." (Hành vi của anh ta phụ thuộc vào môi trường xã hội của anh ta.)
Sắp xếp chu đáo (maison bien conditionnée):
Không khí được điều hòa (air conditionné):
Sản phẩm đóng gói (produit conditionné):
Gỗ hợp cách hóa (bois conditionné):
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conditionner: Động từ gốc của "conditionné", nghĩa là "điều kiện hóa".
Condition: Danh từ mang nghĩa là "điều kiện".
Préconditionné: Mang nghĩa là "được điều kiện hóa trước".
Các cách sử dụng nâng cao:
"Conditionné" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh tâm lý xã hội để thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa, giáo dục và các yếu tố xã hội đến hành vi con người.
Ví dụ: "Les valeurs d'une société peuvent être conditionnées par l'éducation." (Giá trị của một xã hội có thể được điều kiện hóa bởi giáo dục.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Mặc dù "conditionné" không có nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être conditionné à faire quelque chose" (Bị điều kiện hóa để làm một việc gì đó).