Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
condensation trail
Jump to user comments
Noun
  • vệt ngưng tụ.(một đám mây nhân tạo được tạo ra bởi máy bay bị ngưng tụ do sự giảm áp lực không khí trên bề mặt cánh hoặc bởi hơi nước trong máy bị hết.
Related search result for "condensation trail"
Comments and discussion on the word "condensation trail"