vệt ngưng tụ.(một đám mây nhân tạo được tạo ra bởi máy bay bị ngưng tụ do sự giảm áp lực không khí trên bề mặt cánh hoặc bởi hơi nước trong máy bị hết.
Related search result for "condensation trail"
Words contain "condensation trail" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hành tungrề rềHà TĩnhHuế
Comments and discussion on the word "condensation trail"