Từ "concéder" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại động, có nghĩa chính là "nhượng" hoặc "nhượng quyền". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thương mại, hoặc trong các cuộc thảo luận để thể hiện việc nhượng lại quyền lợi, tài sản, hoặc một điểm trong tranh luận.
Định nghĩa và cách sử dụng
Nhượng quyền (concéder un terrain):
Nghĩa là cho phép ai đó sử dụng hoặc sở hữu một mảnh đất hoặc tài sản nào đó.
Ví dụ: Le gouvernement a décidé de concéder un terrain à l'entreprise pour construire une nouvelle usine. (Chính phủ đã quyết định nhượng một mảnh đất cho công ty để xây dựng một nhà máy mới.)
Nhượng bộ (concéder un point):
Nghĩa là chấp nhận hoặc thừa nhận một điểm trong một cuộc tranh luận, có thể là để đạt được sự đồng thuận.
Ví dụ: Dans une discussion, il est parfois nécessaire de concéder un point pour avancer. (Trong một cuộc thảo luận, đôi khi cần phải nhượng bộ một điểm để tiến triển.)
Thừa nhận (vous concéderez bien que j'ai raison):
Biến thể và từ đồng nghĩa
"concession" (danh từ): nhượng bộ, nhượng quyền.
"concédant" (danh từ): người nhượng quyền, người cho phép.
"concédé" (tính từ): đã được nhượng.
"céder" (nhượng lại, từ bỏ).
"abandonner" (bỏ, từ bỏ).
"laisser" (để lại, cho phép).
Cách sử dụng nâng cao
Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, "concéder" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ như:
Các cụm động từ
Mặc dù "concéder" không thường được sử dụng trong các cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp các cách diễn đạt tương tự như:
Kết luận
"Concéder" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và thương mại cũng như trong giao tiếp hàng ngày.