Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
concurrentiel
Jump to user comments
tính từ
  • (kinh tế) tài chính có cạnh tranh
    • Les secteurs concurrentiels de l'économie
      những khu vực có cạnh tranh của nền kinh tế
Comments and discussion on the word "concurrentiel"