Characters remaining: 500/500
Translation

concerto

/kən'tʃə:tou/
Academic
Friendly

Từ "concerto" trong tiếng Anh một danh từ (âm nhạc) có nghĩa một tác phẩm âm nhạc lớn, thường dành cho một nhạc cụ solo (như piano, violin, hay cello) ban nhạc giao hưởng. "Concerto" thường được viết theo cách phát âm /kənˈtʃɛrtoʊ/.

Giải thích:
  • Concerto: một tác phẩm âm nhạc nhiều phần, thường bao gồm ba phần chính: Allegro (nhanh), Adagio (chậm), Rondo (lặp lại). Trong đó, nhạc cụ solo sẽ vai trò nổi bật, trong khi ban nhạc giao hưởng hỗ trợ tạo nền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I listened to a beautiful piano concerto last night." (Tôi đã nghe một bản concerto piano tuyệt đẹp tối qua.)
  2. Câu phức tạp: "The concerto for violin and orchestra showcased the virtuosity of the soloist, who played with incredible skill and emotion." (Bản concerto cho violon dàn nhạc đã thể hiện tài năng của nghệ sĩ solo, người đã chơi với kỹ năng cảm xúc đáng kinh ngạc.)
Biến thể của từ:
  • Concerto grosso: một loại concerto nhiều nhạc cụ solo (thường một nhóm nhạc cụ) chơi cùng với dàn nhạc.
  • Piano concerto: bản concerto dành riêng cho đàn piano.
  • Violin concerto: bản concerto dành riêng cho đàn violon.
Từ đồng nghĩa:
  • Composition: Tác phẩm âm nhạc nói chung.
  • Symphony: Một tác phẩm âm nhạc lớn hơn, thường không nhạc cụ solo nổi bật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các buổi hòa nhạc, bạn có thể nghe các bản concerto nổi tiếng như "Piano Concerto No. 1" của Tchaikovsky hoặc "Violin Concerto" của Mendelssohn.
  • Nói về phong cách chơi, bạn có thể nói: "The performer interpreted the concerto with a unique style that captivated the audience." (Người biểu diễn đã diễn giải bản concerto với một phong cách độc đáo khiến khán giả say mê.)
Từ gần giống:
  • Sonata: một dạng tác phẩm âm nhạc nhưng thường chỉ một nhạc cụ solo không dàn nhạc đi kèm.
  • Suite: một tập hợp các bản nhạc khác nhau, thường cho dàn nhạc hoặc một nhạc cụ cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "concerto", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to be in tune" (hòa hợp) khi nói về sự phối hợp giữa nhạc cụ solo dàn nhạc trong một bản concerto.

danh từ
  1. (âm nhạc) côngxectô
    • a piano concerto
      một bản côngxectô cho pianô

Similar Spellings

Words Containing "concerto"

Comments and discussion on the word "concerto"