Characters remaining: 500/500
Translation

concertino

Academic
Friendly

Từ "concertino" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le concertino) nguồn gốc từ âm nhạc. "Concertino" thường được hiểumột dạng của "concerto" nhưng quy mô nhỏ hơn. Đâymột tác phẩm âm nhạc dành cho một hoặc một nhóm nhạc cụ solo kết hợp với dàn nhạc, nhưng không lớn như một concerto hoàn chỉnh.

Định nghĩa:
  • Concertino: Một tác phẩm nhạc cổ điển dành cho một hoặc một nhóm nhạc cụ solo, kết hợp với dàn nhạc nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh âm nhạc:

    • "Le concertino pour flûte et orchestre a été composé par Mozart." (Concertino cho sáo dàn nhạc đã được Mozart sáng tác.)
  2. Trong các buổi biểu diễn:

    • "Lors du concert, le soliste a joué un concertino qui a captivé le public." (Trong buổi hòa nhạc, nghệ sĩ solo đã trình diễn một concertino khiến khán giả say mê.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Những hình thức biến thể:

    • Từ "concertino" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "concerto" (concerto) "concerto grosso" (một dạng concerto lớn hơn nhiều nhạc công).
  • Phân biệt với các thể loại âm nhạc khác:

    • Concerto: Là tác phẩm âm nhạc lớn hơn, thường dành cho một nhạc cụ solo dàn nhạc lớn.
    • Sonate: Là tác phẩm âm nhạc cho một hoặc hai nhạc cụ, không dàn nhạc đi kèm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Concerto: Tương tự nhưng quy mô lớn hơn.
  • Sonatine: Một tác phẩm nhỏ hơn của sonate.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "concertino," nhưng bạn có thể sử dụng "jouer un concert" (chơi một buổi hòa nhạc) trong ngữ cảnh rộng hơn.
Kết luận:

"Concertino" là một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc cổ điển, giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc quy mô của các tác phẩm âm nhạc.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) côngxectô nhỏ
  2. (âm nhạc) nhóm chủ tấu

Comments and discussion on the word "concertino"