Characters remaining: 500/500
Translation

concertant

Academic
Friendly

Từ "concertant" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Concertant (tính từ): Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này có nghĩa là "hợp tấu", thường chỉ một tác phẩm âm nhạc được biểu diễn bởi nhiều nhạc cụ hoặc giọng hát cùng nhau, trong đó sự phối hợp tương tác giữa các phần khác nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Duo concertant: Cụm từ này có nghĩa là "bộ đôi hợp tấu", chỉ sự biểu diễn âm nhạc của hai nhạc cụ hoặc hai giọng hát tương tác hỗ trợ lẫn nhau.

    • Ví dụ: "Le duo concertant a captivé le public avec leur performance harmonieuse." (Bộ đôi hợp tấu đã thu hút khán giả với màn trình diễn hòa quyện của họ.)
  2. Concertant dans un concerto: Khi nói về một concerto (một loại tác phẩm nhạc cổ điển), từ "concertant" có thể chỉ các phần các nhạc cụ solo dàn nhạc cùng chơi tương tác với nhau.

    • Ví dụ: "Le passage concertant du concerto est toujours un moment fort du concert." (Phần hợp tấu trong concerto luônmột khoảnh khắc nổi bật của buổi hòa nhạc.)
Biến thể từ gần giống
  • Concert: Từ này chỉ một buổi hòa nhạc nói chung, không nhất thiết phảihợp tấu.
  • Concertiste: Chỉ người nghệ sĩ biểu diễn trong một buổi hòa nhạc, thườngnhạc solo.
  • Concertation: Một danh từ liên quan, có nghĩasự thảo luận hoặc bàn bạc trong một nhóm.
Các từ đồng nghĩa
  • Harmonieux: Hài hòa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để diễn tả sự hòa quyện của các âm thanh.
  • Collaboratif: Hợp tác, chỉ sự làm việc cùng nhau, không chỉ trong âm nhạc mà còn trong các lĩnh vực khác.
Idioms cụm từ liên quan
  • Faire concert: Có nghĩa là "tổ chức một buổi hòa nhạc", ám chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện âm nhạc.
  • Être en harmonie: Có nghĩa là "ở trong sự hòa hợp", thường dùng để chỉ sự hòa quyện giữa các nhạc cụ hoặc giữa con người.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tác phẩm âm nhạc phức tạp, "concertant" có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các phần của dàn nhạc, cho thấy sự tương tác giữa các nhạc cụ khác nhau, không chỉ đơn thuầnsự kết hợp mà cònsự đối thoại âm nhạc.
tính từ
  1. (âm nhạc) hợp tấu
    • Duo concertant
      bộ đôi hợp tấu

Words Containing "concertant"

Words Mentioning "concertant"

Comments and discussion on the word "concertant"