Characters remaining: 500/500
Translation

computable

/kəm'pju:təbl/
Academic
Friendly

Từ "computable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính". thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, máy tính hoặc khoa học để chỉ những vấn đề hoặc bài toán có thể tìm ra được giá trị hoặc kết quả thông qua một quy trình tính toán.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Computable" ám chỉ đến những thứ chúng ta có thể tính toán được bằng phương pháp cụ thể, thường bằng máy tính hoặc công thức toán học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The area of a rectangle is computable using the formula length times width." (Diện tích của một hình chữ nhật có thể tính được bằng công thức chiều dài nhân chiều rộng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In computer science, a function is said to be computable if there exists an algorithm that can produce the output for any valid input." (Trong khoa học máy tính, một hàm được gọi là có thể tính toán nếu một thuật toán có thể tạo ra đầu ra cho bất kỳ đầu vào hợp lệ nào.)
Các biến thể của từ:
  • Computability (danh từ): Tính có thể tính toán.

    • dụ: "The computability of certain functions is a major topic in theoretical computer science." (Tính có thể tính toán của một số hàm một chủ đề lớn trong khoa học máy tính lý thuyết.)
  • Computational (tính từ): Liên quan đến tính toán hoặc máy tính.

    • dụ: "Computational methods are used to solve complex problems." (Các phương pháp tính toán được sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Calculable: Có thể tính toán, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến con số.
    • dụ: "The total cost is calculable based on the prices of the items." (Tổng chi phí có thể tính toán dựa trên giá của các mặt hàng.)
Các cụm từ idioms liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "computable", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Put numbers to something": Chỉ việc tính toán hoặc định lượng một cái đó.

Phrasal verbs:

Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "computable", nhưng một số phrasal verbs sử dụng từ "compute" có thể bao gồm: - "Compute out": Tính toán ra một kết quả cụ thể. - dụ: "We need to compute out the final expenses before the meeting." (Chúng ta cần tính toán ra chi phí cuối cùng trước cuộc họp.)

Kết luận:

Từ "computable" rất hữu ích trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học, hiểu về sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng liên quan đến tính toán một cách chính xác hơn.

tính từ
  1. có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "computable"

Comments and discussion on the word "computable"