Characters remaining: 500/500
Translation

comprimé

Academic
Friendly

Từ "comprimé" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

1. Tính từ "comprimé"
  • Ý nghĩa: Khi "comprimé" được dùng như một tính từ, có nghĩa là "bị nén", "dẹt lại" hoặc "bị kìm lại".

  • Ví dụ:

    • Air comprimé: "khí nén", ví dụ: "Le compresseur produit de l'air comprimé." (Máy nén khí tạo ra khí nén.)
    • Front comprimé: "trán dẹt hai bên", ví dụ: "Il a un front comprimé." (Anh ấy có một vầng trán dẹt hai bên.)
    • Sentiments comprimés: "tình cảm bị kìm lại", ví dụ: "Ses sentiments sont comprimés." (Tình cảm của anh ấy bị kìm lại.)
2. Danh từ "comprimé"
  • Ý nghĩa: Khi "comprimé" được dùng như một danh từ, chỉ viên thuốc hoặc viên nén (nhất là trong dược học).

  • Ví dụ:

    • Un comprimé: "Một viên nén", ví dụ: "Vous devez prendre un comprimé après le repas." (Bạn phải uống một viên nén sau bữa ăn.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "comprimer" (động từ) có nghĩa là "nén lại", "ép lại".
  • Từ gần giống:
    • "compact" (có nghĩanhỏ gọn, chặt chẽ).
    • "condensé" (có nghĩacô đặc).
4. Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:
    • "compressé" (bị nén)
    • "réduit" (giảm)
5. Cụm từ (idioms) dạng động từ
  • Không nhiều cụm từ thông dụng với "comprimé", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan như "sentiments comprimés" (tình cảm bị kìm lại) thể hiện rằng ai đó không thể bộc lộ cảm xúc của mình.

  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "comprimer quelque chose" (nén cái gì đó) để diễn tả hành động nén lại một điều đó.

6. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, "comprimé" có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh tinh tế của tâmhoặc cảm xúc. Ví dụ, trong một tác phẩm văn học, một nhân vật có thể "vivre des sentiments comprimés" để mô tả sự kìm nén cảm xúc của họ.

tính từ
  1. (bị) nén
    • Air comprimé
      khí nén
  2. dẹt hai bên
    • Front comprimé
      trán dẹt hai bên
  3. bị kìm lại
    • Sentiments comprimés
      tình cảm bị kìm lại
danh từ giống đực
  1. (dược học) viên nén

Words Containing "comprimé"

Comments and discussion on the word "comprimé"