Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compound pendulum
Jump to user comments
Noun
  • quả lắc gồm có một vật thể thật có thể quay tự do xung quanh mặt nằm ngang.
Related search result for "compound pendulum"
Comments and discussion on the word "compound pendulum"