Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
compound number
Jump to user comments
Noun
(hợp số)một số lượng thể hiện hai đơn vị khác nhau.
one hour and ten minutes
một giờ và mười phút.
Related search result for
"compound number"
Words contain
"compound number"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sĩ số
tôn giáo
những
��@ba
hợp chất
phiền phức
phức tạp
đẳng lập
triệu
trăm
more...
Comments and discussion on the word
"compound number"