Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
compound number
Jump to user comments
Noun
  • (hợp số)một số lượng thể hiện hai đơn vị khác nhau.
    • one hour and ten minutes
      một giờ và mười phút.
Related search result for "compound number"
Comments and discussion on the word "compound number"