Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
complementarity
Jump to user comments
Noun
  • tính bổ sung.
  • quan hệ qua lại trong đó thứ này bổ sung hoặc phụ thuộc vào thứ kia.
    • the complementarity of the sexes
      sự bổ sung của hai giới.
Comments and discussion on the word "complementarity"