Characters remaining: 500/500
Translation

compiler

/kəm'pailə/
Academic
Friendly

Từ "compiler" trong tiếng Anh có nghĩa "người biên soạn" hoặc "người sưu tập tài liệu." Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình máy tính, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác như biên soạn sách, tài liệu hoặc thông tin.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Compiler (danh từ):
    • Trong lập trình, "compiler" một chương trình chuyển đổi nguồn (source code) viết bằng ngôn ngữ lập trình (như C++, Java) thành máy (machine code) máy tính có thể hiểu thực thi.
    • Ngoài ra, "compiler" còn có thể chỉ những người sưu tập biên soạn thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một tài liệu hoàn chỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực lập trình:

    • "The Java compiler converts the Java code into bytecode." (Trình biên dịch Java chuyển đổi Java thành byte.)
  2. Trong ngữ cảnh biên soạn tài liệu:

    • "She is a compiler of various essays on modern literature." ( ấy người biên soạn nhiều bài luận về văn học hiện đại.)
Các biến thể của từ:
  • Compile (động từ): biên soạn, tập hợp.

    • dụ: "I need to compile all the data before the meeting." (Tôi cần biên soạn tất cả dữ liệu trước cuộc họp.)
  • Compilation (danh từ): sự biên soạn, sự tập hợp.

    • dụ: "The compilation of the report took several weeks." (Việc biên soạn báo cáo đã mất vài tuần.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Editor: người biên tập, thường người chỉnh sửa nội dung văn bản trước khi xuất bản.
  • Aggregator: người thu thập hoặc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Compile a list: biên soạn một danh sách.
    • dụ: "Can you compile a list of all the guests invited to the wedding?" (Bạn có thể biên soạn một danh sách tất cả khách mời đến dự đám cưới không?)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu hoặc học thuật, một "compiler" có thể người tạo ra bộ sưu tập các bài viết, luận văn hoặc nghiên cứu từ nhiều tác giả khác nhau để xuất bản một cuốn sách hoặc tài liệu tham khảo.
  • Các "compilers" trong lĩnh vực phần mềm có thể tối ưu hóa nguồn để tạo ra chương trình hiệu quả hơn.
danh từ
  1. người biên soạn, người sưu tập tài liệu

Words Mentioning "compiler"

Comments and discussion on the word "compiler"