Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
companionate marriage
/kəm'pænjənit'mæridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)
Related search result for "companionate marriage"
Comments and discussion on the word "companionate marriage"