Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
compagnonnage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hội ái hữu thợ thuyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thời gian làm thợ bạn; tư cách thợ bạn
Comments and discussion on the word "compagnonnage"