Characters remaining: 500/500
Translation

compétence

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "compétence" là một danh từ giống cái (la compétence) nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  1. Thẩm quyền: Trong ngữ cảnh pháp lý, "compétence" có thể chỉ sự thẩm quyền của một cơ quan, ví dụ như tòa án.

    • Ví dụ: La compétence d'un tribunal (Thẩm quyền của một tòa án).
  2. Khả năng, sự tinh thông: "Compétence" cũng chỉ đến khả năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: C'est une compétence en la matière (Đómột người tinh thông về vấn đề đó).
  3. Năng lực: Từ này còn có thể dùng để chỉ năng lực làm việc, kỹ năng cần trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: Elle a beaucoup de compétences en marketing ( ấy nhiều năng lực trong lĩnh vực marketing).
Cách sử dụng
  • Trong câu: "Cela dépasse ma compétence" (Điều đó vượt quá khả năng của tôi), có nghĩatôi không đủ khả năng để làm việc đó.
  • Nâng cao: "Développer ses compétences" (Phát triển kỹ năng của bản thân) là một cách nói thường thấy trong môi trường làm việc.
Biến thể của từ
  • Compétent (tính từ): có nghĩa là " năng lực", "thành thạo".
    • Ví dụ: Il est très compétent dans son domaine (Anh ấy rất thành thạo trong lĩnh vực của mình).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Capacité: thường chỉ khả năng chung chung, không nhất thiết phải sự tinh thông.
  • Expertise: chỉ sự chuyên môn sâu về một lĩnh vực nào đó.
  • Savoir-faire: chỉ khả năng thực hiện một công việc một cách thành thạo.
Idioms cụm động từ
  • Avoir compétence pour: thẩm quyền hoặc khả năng làm một việc gì đó.

    • Ví dụ: Elle a compétence pour diriger ce projet ( ấy thẩm quyền để chỉ đạo dự án này).
  • Être dans ses compétences: nghĩanằm trong khả năng hoặc thẩm quyền của ai đó.

    • Ví dụ: Cette tâche est dans mes compétences (Nhiệm vụ này nằm trong khả năng của tôi).
Tóm tắt

Từ "compétence" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh phápmà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, học tập cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. thẩm quyền
    • Compétence d'un tribunal
      thẩm quyền của một tòa án
  2. sự tinh thông; khả năng; người tinh thông
    • Cela dépasse ma compétence
      điều đó quá khả năng của tôi
    • C'est une compétence en la matière
      ấymột người tinh thông về vấn đề đó

Similar Spellings

Words Containing "compétence"

Comments and discussion on the word "compétence"