Từ tiếng Pháp "compétence" là một danh từ giống cái (la compétence) và có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và các biến thể liên quan.
Thẩm quyền: Trong ngữ cảnh pháp lý, "compétence" có thể chỉ sự thẩm quyền của một cơ quan, ví dụ như tòa án.
Khả năng, sự tinh thông: "Compétence" cũng chỉ đến khả năng hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực nào đó.
Năng lực: Từ này còn có thể dùng để chỉ năng lực làm việc, kỹ năng cần có trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.
Avoir compétence pour: có thẩm quyền hoặc khả năng làm một việc gì đó.
Être dans ses compétences: nghĩa là nằm trong khả năng hoặc thẩm quyền của ai đó.
Từ "compétence" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh pháp lý mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.