Characters remaining: 500/500
Translation

commutatif

Academic
Friendly

Từ "commutatif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "giao hoán" trong toán học triết học. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng các biến thể liên quan.

Định nghĩa
  • Communtatif: Tính từ này dùng để chỉ một tính chất trong toán học khi hoán đổi vị trí của các số hạng, kết quả không thay đổi. Ví dụ, trong phép cộng: a + b = b + a. Tính chất này cũng có thể áp dụng trong một số phép toán khác như phép nhân.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "La addition est commutative." (Phép cộnggiao hoán.)
    • "Pour la multiplication, on dit aussi qu'elle est commutative." (Đối với phép nhân, chúng ta cũng nói rằng giao hoán.)
  2. Trong triết học:

    • "La notion de commutativité peut être appliquée à des concepts abstraits." (Khái niệm giao hoán có thể được áp dụng cho các khái niệm trừu tượng.)
Biến thể
  • Commute: Động từ "commuter" có nghĩa là "hoán đổi". Ví dụ: "On peut commuter les éléments de cette équation." (Chúng ta có thể hoán đổi các yếu tố của phương trình này.)
Từ gần giống
  • Associatif: Tính từ này có nghĩa là "kết hợp", áp dụng cho các phép toán có thể thay đổi thứ tự không làm thay đổi kết quả, ví dụ như phép cộng phép nhân cũng tính chất này.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "commutatif", nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "échangeable" (có thể hoán đổi) để chỉ sự tương tự.
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số lĩnh vực, nhưthuyết nhóm trong toán học, khái niệm giao hoán có thể mở rộng thành các định nghĩa phức tạp hơn. Ví dụ: - "Un groupe est dit commutatif si pour tous a et b dans le groupe, ab = ba." (Một nhóm được gọi là giao hoán nếu cho mọi a b trong nhóm, ab = ba.)

Idioms cụm động từ

Hiện tại, "commutatif" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật nghiên cứu liên quan đến toán học triết học.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "commutatif", hãy chắc chắn rằng bạn đang nói đến các phép toán hoặc khái niệm liên quan đến tính chất giao hoán, trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể không có nghĩa rõ ràng.

tính từ
  1. (toán học; (triết học)) giao hoán (được)

Words Mentioning "commutatif"

Comments and discussion on the word "commutatif"